Có 1 kết quả:

胡蜂 hú fēng ㄏㄨˊ ㄈㄥ

1/1

hú fēng ㄏㄨˊ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wasp
(2) hornet